📏 Thông số kỹ thuật
- Đường kính mặt: 100 mm (4″)Dải đo: 0 – 10 kg/cm² (~0–10 bar)
- Chân ren: 3/8″ PT/NPT (≈17 mm), chân đứng (nối dưới) Vỏ: thép sơn tĩnh điện; cũng có tùy chọn vỏ inox (sus 304/316)
- Chất liệu chân kết nối: đồng Độ chính xác: ±1,0 % (một số nguồn) – ±1,6 % (điển hình)
- Nhiệt độ hoạt động: –20 °C đến +60 °C (‐70 °C ở các loại cao cấp; tối đa 70 °C nếu có tùy chọn inox hoặc không dầu)
- Xuất xứ: Đài Loan/Trung Quốc (thương hiệu KK Gauges)
✅ Ưu & nhược điểm
Ưu điểm
- Giá rẻ, phổ biến, dễ thay thế – độ chính xác đủ cho ứng dụng công nghiệp/light industrial
- Vật liệu vỏ thép/inox, chân đồng – chịu được điều kiện làm việc bình thường, an toàn với nước và khí
Nhược điểm
- Không đo áp âm, chỉ áp dương
- Không có dầu chống rung – hệ thống có rung/vibrations nên lắp thêm snubber hoặc chọn loại có dầu/silicone
- Không dùng cho môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ quá cao trên 70 °C
🔧 Lựa chọn & ứng dụng
- Kiểu chân: nếu muốn lắp trên bảng điều khiển, chọn chân đứng; nếu lắp ngang hãy tìm bản chân sau.
- Độ chính xác: ±1,0 % nếu cần đọc áp chính xác; ±1,6 % đủ dùng cho nhiều ứng dụng.
- Môi trường: vỏ inox nếu không khí/nước hơi ăn mòn; thêm snubber hoặc chọn vỏ có dầu nếu hệ thống rung.
- Chứng nhận: nhà cung cấp (Bilalo) bảo hành 6–12 tháng, có CO/CQ nếu cần dự án.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.