1. Giới thiệu chung về công tắc áp suất danfoss KP15
- Danfoss KP15 là loại công tắc áp suất kép (dual pressure switch), dùng trong hệ thống lạnh và điều hòa để giám sát và điều khiển áp suất môi chất lạnh, nhằm bảo vệ máy nén và hệ thống khi áp suất quá cao hoặc quá thấp. Nó thường được dùng để:
• Ngắt máy khi áp suất cao (overpressure)
• Ngắt máy khi áp suất thấp (underpressure)
• Có thể dùng để khởi/ngắt máy nén hoặc quạt làm mát trong điều kiện áp suất. - Model phổ biến như 060‑129991, 060‑126491, 060‑124391, … được nhiều nhà cung cấp & kỹ thuật nhắc tới.
2. Thông số kỹ thuật
Dưới đây là các thông số tiêu biểu củacông tắc áp suất danfoss KP15 mà bạn cần biết khi lắp đặt hoặc thiết kế:
Tính năng / Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi điều chỉnh áp suất thấp (LP) | –0,20 … 7,50 bar |
Phạm vi điều chỉnh áp suất cao (HP) | 8,0 … 32,0 bar |
Chênh áp (Differential) bên LP | 0,70 … 4,00 bar |
Chênh áp bên HP | 4,0 bar (cố định) |
Áp suất làm việc tối đa (Max. Working Pressure) | bên LP: 17 bar (≈ 245 psi) ; bên HP: 35 bar (≈ 510 psi) |
Nhiệt độ môi trường làm việc | –40 °C đến +65 °C |
Loại tiếp điểm (Contacts) | SPDT + SPST (NO) |
Đánh giá dòng điện / điện áp | AC15 = 10 A / 400 VAC, AC3 = 16 A / 400 VAC |
Kết nối áp suất | 1/4 (theo chuẩn EN 1254‑1) |
Bảo vệ / tiêu chuẩn | UL873, CE, RoHS,… |
3. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
3.1 Cấu tạo chính
Một số bộ phận tiêu biểu của KP15:
- Bellow (ống hơi, lá đàn hồi) để cảm biến áp suất
- Lò xo điều chỉnh (spring) cho áp suất thấp và áp suất cao
- Spindle (trục điều chỉnh) để đặt giá trị áp suất cắt
- Bộ cơ cấu chuyển đổi tiếp điểm (snap action)
- Cơ cấu reset (tự động hoặc bằng tay)
- Chân tiếp xúc điện & vỏ che bảo vệ
- Kết nối áp suất vào hệ thống (kết nối 1/4)
- Nắp và miếng khóa (lock disc) để cố định lựa chọn reset
3.2 Nguyên lý hoạt động
- Khi áp suất môi chất trong hệ thống thay đổi (tăng hoặc giảm), lá bellow sẽ giãn nở hoặc co lại, gây dịch chuyển cơ học lên lò xo điều chỉnh.
- Nếu áp suất vượt ngưỡng đã cài đặt, tiếp điểm (contact) sẽ đóng hoặc mở để ngắt hoặc cấp nguồn cho thiết bị (như máy nén).
- Công tắc này là loại “snap action” (hành trình bật/tắt nhanh) để giảm hiện tượng bật tắt chậm, mài mòn tiếp điểm.
- Có thêm chức năng manual trip (có thể kiểm tra tiếp điểm điện mà không cần dùng dụng cụ)
- Reset có thể là tự động (auto reset) hoặc bằng tay (manual reset) tùy cấu hình.
- Trong KP15, thường phần LP (áp thấp) có chức năng auto reset, còn HP (áp cao) có thể hoặc cố định reset hoặc tùy chọn tùy biến.
4. Cách điều chỉnh & sử dụng công tắc áp suất danfoss KP15
4.1 Đặt giá trị áp suất cắt
- Sử dụng tua vít điều chỉnh trên spindle để đặt áp suất cắt.
- Mỗi vòng xoay có thể tương ứng với một bước áp suất (ví dụ 0,15 bar/vòng đối với LP) — thông số này được ghi trong hướng dẫn kỹ thuật. Với HP, chênh áp cố định nên ta điều chỉnh áp suất cắt cao (High set point).
- Nên chọn giá trị vừa đủ để bảo vệ thiết bị nhưng tránh làm tắt máy quá thường xuyên.
4.2 Cách reset & chuyển chế độ
- Nếu chọn mode manual reset, sau khi công tắc ngắt do áp suất vượt mức, phải thực hiện thao tác vật lý (nhấn nút reset) mới cho phép máy khởi động lại.
- Nếu chọn auto reset, khi áp suất trở lại vùng an toàn, tiếp điểm sẽ tự đóng lại mà không cần kiểm tra thủ công.
- KP15 có cơ chế convertible reset (có thể chọn dạng reset cho LP hoặc HP) qua việc điều chỉnh đĩa khóa (lock disc). Không nên vặn tua vít mạnh vào đĩa khóa vì có thể làm hỏng cơ cấu chuyển đổi.
- Chức năng manual trip cũng cho phép kiểm tra hoạt động tiếp điểm bằng tay (nhấn nút TRIP) mà không cần điều chỉnh áp suất.
4.3 Lưu ý khi điều chỉnh công tắc áp suất danfsoss
- Khi điều chỉnh, phải ngắt nguồn và đảm bảo áp suất hệ thống đã giảm về mức an toàn.
- Nên dùng đồng hồ áp suất chuẩn để xác minh mức áp suất tại điểm đặt (test).
- Khi hệ thống đang làm việc, nếu đặt giá trị tắt/mở quá gần nhau, có thể gây “rung lắc” (chatter) liên tục — nên đảm bảo chênh áp (differential) đủ lớn.
- Lắp công tắc áp suất ở vị trí phù hợp, tránh rung mạnh, nhiệt độ cao hoặc đặt ở nơi có tác động ngoại lực.
- Không dùng công tắc này cho dòng chất lỏng (liquid line) nếu hướng dẫn nói “not applicable for liquid line”.
5. Ứng dụng thực tế
KP15 thường được dùng trong:
- Hệ thống điều hòa không khí trung tâm
- Hệ thống làm lạnh công nghiệp (kho lạnh, bảo quản)
- Trong các máy nén lạnh để ngắt khi áp suất cao hoặc thấp
- Trong hệ thống ngưng tụ (condensing) để điều khiển quạt làm mát
- Trong các hệ thống cần bảo vệ áp suất đảm bảo độ an toàn của thiết bị lạnh
6. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm
- Thiết kế kép (LP + HP) giúp giảm việc dùng hai công tắc riêng biệt.
- Khả năng snap action giúp tiếp điểm chuyển trạng thái nhanh, giảm mài mòn.
- Có lựa chọn reset tự động hoặc bằng tay, thuận tiện trong nhiều ứng dụng.
- Phạm vi điều chỉnh rộng, phù hợp với nhiều hệ thống lạnh.
- Tương đối bền, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt trong giới hạn cho phép.
Hạn chế
- Nếu chọn auto reset mà áp suất dao động nhiều, có thể gây bật tắt nhiều lần, ảnh hưởng tuổi thọ thiết bị.
- Trong trường hợp reset bằng tay, nếu quên reset thì hệ thống không hoạt động lại được.
- Không thích hợp sử dụng cho dòng chất lỏng trong một số cấu hình.
- Cần đặt và bảo trì đúng cách để tránh sai lệch do rung, nhiệt độ, bụi bẩn.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.