1. Giới thiệu chung
Đồng hồ áp suất DAWN P110 63A 0‑10 kg/cm² là thiết bị đo áp suất dùng trong các hệ thống công nghiệp, dùng để xác định áp suất chất khí hoặc chất lỏng (không ăn mòn) trong khoảng từ 0 đến 10 kgf/cm². “63A” rất có thể biểu thị kích thước mặt đồng hồ 63 mm
Dòng P110 nói chung là dòng “pressure gauge” – tức dùng cho các ứng dụng chung (không chuyên biệt như hóa chất ăn mòn mạnh, áp suất cực cao)
2. Cấu tạo & thành phần
Một đồng hồ áp suất dawn kiểu P110 thường có các thành phần sau:
Thành phần | Vật liệu thường dùng | Ghi chú / tùy chọn |
---|---|---|
Vỏ / khung (Case) | Thép sơn đen hoặc vỏ thép hoàn thiện | Có thể là thép phủ sơn tĩnh điện để chống ăn mòn nhẹ |
Mặt kính quan sát | Kính trong hoặc kính cường lực | Đảm bảo trong suốt, chịu va đập nhẹ |
Mặt hiển thị /dial | Nhôm trắng sơn / mặt nhôm với chia vạch đen | In rõ vạch & số, dễ đọc |
Kim chỉ áp suất | Hợp kim nhôm, phủ sơn đen | Độ nhẹ cao để phản ứng nhanh |
Ống Bourdon (phần cảm biến áp suất) | Đồng (brass) hoặc inox (nếu yêu cầu cao hơn) | Trong các dòng P110, nếu áp suất nhỏ thì dùng ống đồng |
Bộ truyền động (movement) | Đồng / hợp kim | Truyền chuyển động từ ống Bourdon lên kim |
Kết nối áp suất (ren) | Đồng / hợp kim | Thường dùng các loại ren chuẩn công nghiệp như PT, NPT, PF |
Gioăng / vòng đệm | Vật liệu thường là cao su, Viton hoặc PTFE (tùy môi chất) | Đảm bảo kín khí / kín chất lỏng |
Cấu tạo bên trong về mặt nguyên lý: khi áp suất từ hệ thống tác động vào ống Bourdon, ống này bị biến dạng (bóp hoặc mở) — biến dạng được truyền qua cơ cấu truyền động đến kim, làm kim di chuyển trên mặt dial để hiển thị áp suất.
3. Thông số kỹ thuật dự kiến / giả định
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật mà đồng hồ áp suất DAWN P110 63A 0‑10 kg/cm²:
Thông số | Giá trị / Phạm vi | Chú thích |
---|---|---|
Dải đo | 0 → 10 kgf/cm² | Tương đương ~ 0 → 1 MPa |
Kích thước mặt (Ø mặt) | ~ 63 mm | Dựa vào ký hiệu “63A” |
Cấp chính xác | ±1,6% toàn thang đo | Đây là cấp chính xác phổ biến của các dòng P110 |
Nhiệt độ làm việc môi trường | -20 °C … +60 °C | Theo thông số dòng P110 |
Nhiệt độ cho môi chất (fluid) | ≤ +60 °C (với chất liệu đồng) | Nếu dùng inox, có thể chịu nhiệt cao hơn |
Ảnh hưởng nhiệt độ | ±0,4 % toàn thang đo cho mỗi 10 °C lệch so với 20 °C | Thường áp dụng chung cho dòng P110 |
Kết nối / ren (Process connection) | Có thể là ¼″, ⅜″ PT / NPT / PF hoặc theo chuẩn công nghiệp phù hợp | Tùy phiên bản “A” và kích thước mặt cụ thể, cần kiểm tra catalog bản gốc |
Kiểu kết nối (mounting) | Chân dưới (bottom), chân sau (back) hoặc trung tâm sau (center back) | Dòng P110 hỗ trợ nhiều kiểu kết nối |
Vật liệu | Vỏ thép sơn, chân / ren đồng, ống Bourdon đồng | Có thể có phiên bản inox nếu áp suất cao hoặc môi chất ăn mòn |
Tối đa quá áp (Overpressure) | Thường khoảng ~ 1,3 × toàn thang (ngắn hạn) | Các đồng hồ công nghiệp thường có tính năng chịu quá áp nhỏ, nhưng con số cụ thể phụ thuộc thiết kế nhà sản xuất |
Độ ổn định / lão hóa | Giữ ≤ ±1,5 % trong thời gian hoạt động bình thường | Với dòng P110, nhà sản xuất thường đặt yêu cầu độ ổn định cao |
4. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm
- Chi phí hợp lý: Dòng P110 là dòng phổ thông, giá thành dễ chấp nhận.
- Dễ lắp đặt & thay thế: Do cấu trúc phổ biến, chuẩn ren chuẩn, dễ tìm phụ kiện.
- Đáp ứng ứng dụng công nghiệp thông thường: Hệ thống khí nén, bơm, nước, dầu nhẹ — nơi không có hóa chất ăn mòn nặng.
- Độ chính xác đủ cho nhiều ứng dụng công nghiệp tầm trung: ±1,5 % là chấp nhận được trong nhiều trường hợp kiểm soát đơn giản.
Hạn chế / cần lưu ý
- Không phù hợp với môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh trừ khi dùng phiên bản inox hoặc có màng chắn.
- Ảnh hưởng của nhiệt độ làm việc cao có thể làm sai lệch đo đạc nếu không có hiệu chỉnh.
- Nếu hệ thống có rung lắc, dao động áp suất lớn — có thể cần dùng đồng hồ có dầu, bộ giảm chấn hoặc ống siphon để bảo vệ đồng hồ.
- Không nên để áp suất vượt nhiều so với dải đo thường xuyên — có thể gây hư phần Bourdon và mất độ chính xác.
- Cần hiệu chuẩn định kỳ (ví dụ mỗi 6 tháng ~ 1 năm) để đảm bảo độ chính xác.
5. Hướng dẫn chọn & lắp đặt đồng hồ áp suất P110 63A 0-10kg/cm2
- Chọn dải đo phù hợp: Nên chọn dải đo lớn hơn áp suất tối đa trong hệ thống (ví dụ 20–30 % dư số) để tránh áp suất vượt ngưỡng gây hại.
- Kiểm tra kích thước mặt và không gian lắp đặt: Nếu không đủ chỗ cho mặt lớn, chọn mặt nhỏ hơn hoặc lắp kiểu chân sau.
- Kiểm tra loại kết nối / ren: Đảm bảo đồng hồ có ren tương thích với đường ống (ở nhà máy nhiều chuẩn khác nhau: PT, NPT, BSP, PF)
- Lắp đặt đúng vị trí: Tránh đặt đồng hồ quay mặt hướng trực tiếp lên trời, tránh tiếp xúc ánh nắng mặt trời, nơi nhiệt cao, rung mạnh.
- Sử dụng phụ kiện bảo vệ nếu cần: Ống siphon (đặc biệt khi đo hơi nóng), màng chắn, bộ giảm chấn nếu áp suất dao động.
- Kiểm tra & hiệu chuẩn định kỳ: So sánh với đồng hồ chuẩn để đảm bảo độ chính xác.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.