1. Giới thiệu chung về công tắc áp suất Danfoss KP15
1.1. Vai trò và ứng dụng
- Công tắc áp suất kiểu ky‑KP (KP = “Kältemittel Pressure” trong hệ thống lạnh) dùng để giám sát áp suất trong hệ thống lạnh / điều hòa, để ngắt mạch điện trong trường hợp áp suất cao vượt ngưỡng hoặc áp suất thấp xuống quá mức an toàn.
- KP15 là loại công tắc đôi (dual pressure switch), có cả chức năng bảo vệ áp suất cao (HP) và áp suất thấp (LP) trong một thiết bị.
- Thường dùng trong các hệ thống máy lạnh, kho lạnh, dàn ngưng, máy nén — bất cứ nơi nào cần bảo vệ áp suất cao/lowside.
1.2. Thông số kỹ thuật nổi bật
Thông số | Giá trị / phạm vi |
---|---|
Dải áp suất thấp (LP) | –0,2 đến 7,5 bar |
Dải áp suất cao (HP) | 8 đến 32 bar |
Áp suất thử nghiệm tối đa | với KP15: 35 bar cho HP, 17 bar cho LP |
Kiểu tiếp điểm | SPDT (Single Pole Double Throw) + một tiếp điểm phụ (NO) tùy phiên bản) |
Chức năng reset | Bên LP: tự động; bên HP: có thể chọn reset thủ công hoặc tự động tùy phiên bản |
Nhiệt độ môi trường làm việc | từ –40 °C đến +65 °C |
Kết nối áp suất | dùng ren ¼ in (≈ 6 mm) |
Một số thông số điện:
- Dòng chịu được (resistive load) ở 240 V AC: ~ 8 A Bảo vệ ngắn mạch tối đa: 16 A
2. Cấu tạo & nguyên lý làm việc của công tắc áp suất danfoss KP15
2.1. Cấu tạo tổng quan
Một Công tắc áp suất danfoss KP15 bên trong có:
- Hai buồng nhận áp suất: buồng áp suất thấp (LP) và buồng áp suất cao (HP).
- Màng cảm biến hoặc piston (tuỳ thiết kế) để nhận áp suất từ hệ thống.
- Các bộ phận cơ khí dùng để chuyển đổi áp lực thành chuyển động đóng/ngắt tiếp điểm (bao gồm lò xo, sứ/ổ trục, đĩa cơ khí).
- Các vít điều chỉnh: để điều chỉnh điểm ngắt (cut-out) và độ chênh (differential) cho cả LP và HP.
- Cơ cấu reset thủ công cho HP (manual reset) hoặc tự động (auto reset) tùy bản.
- Vỏ bảo vệ, đầu nối điện, tiếp điểm SPDT, đầu ren áp suất để gắn vào hệ thống.
2.2. Nguyên lý hoạt động
- Khi áp suất ở phía HP tăng đến mức cài đặt (cut-out), công tắc sẽ ngắt tiếp điểm (mạch điện sẽ bị cắt) để bảo vệ hệ thống khỏi áp suất cao nguy hiểm.
- Khi áp suất ở phía LP giảm đến điểm cắt cho phép (cut-off thấp), công tắc sẽ ngắt mạch, bảo vệ hệ thống khỏi áp suất thấp (ví dụ khi thiếu gas hoặc áp suất chân không quá mức).
- Sau khi áp suất trở lại mức an toàn, nếu reset tự động được bật thì công tắc sẽ tự đóng lại, hoặc nếu là bản reset thủ công, người vận hành phải nhấn “reset” để kích hoạt lại mạch.
- Ngoài ra, độ chênh (differential) giữa điểm “on” và “off” có thể được điều chỉnh – tức là khoảng cách áp suất giữa việc mở và đóng tiếp điểm để tránh “bập bùng” do dao động áp suất nhỏ.
3. Yêu cầu khi lắp đặt
Trước khi lắp đặt, cần lưu ý các yêu cầu sau:
- Phải ngắt nguồn điện khi thao tác lắp đặt để tránh tai nạn điện.
- Chỉ áp dụng KP15 trong các hệ thống đã tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cho môi chất lạnh, yêu cầu chống cháy nổ, tránh nguồn đánh lửa (IEC 60335‑2‑24, EN378, ISO 5149, v.v.)
- Nên lắp đặt công tắc nơi ít chịu rung động cơ học hoặc tránh va chạm mạnh.
- Dây điện nối tới công tắc không nên tiếp xúc với cạnh sắc, nên có ống bảo vệ hoặc gờ cách điện cẩn trọng.
- Nếu môi trường ăn mòn (muối, hóa chất), cần biện pháp chống ăn mòn cho vỏ và kết nối.
4. Hướng dẫn lắp đặt công tắc áp suất danfoss kp15
Dưới đây là quy trình cơ bản để lắp đặt và hiệu chỉnh công tắc áp suất Danfoss KP15:
Bước 1: Chuẩn bị
- Xác định vị trí lắp: thường là trên đường ống áp suất hoặc mặt áp suất đầu vào/đầu ra máy nén, dàn ngưng, sao cho công tắc có thể đo trực tiếp áp suất hệ thống.
- Kiểm tra rằng đường ống, ren, gioăng, chất làm kín đều sạch và không có tạp chất.
- Chuẩn bị dụng cụ: cờ lê, tua vít cách điện, băng keo ren (PTFE), đồ cách điện, thiết bị đo áp suất để kiểm tra.
Bước 2: Gắn công tắc áp suất vào hệ thống áp suất
- Bọc lớp kín kín (PTFE hoặc vật liệu chịu lạnh) vào ren ¼ in của công tắc (vị trí áp suất).
- Xiết chặt công tắc vào đường ống bằng cờ lê, vặn theo lực siết yêu cầu để tránh rò rỉ.
- Không xoắn hoặc kéo mạnh phần vỏ công tắc — chỉ siết phần ren áp suất.
Bước 3: Nối điện
- Mở nắp vỏ điện của KP15 để lộ các đầu nối tiếp điểm.
- Theo sơ đồ bên trong vỏ, nối dây điện đến các đầu A, B, C, (và D nếu có tiếp điểm phụ).
- Ví dụ: thường dùng A–C cho chức năng LP hoặc HP (tùy loại) để mở/ngắt khi áp suất vượt ngưỡng.
- Dùng dây đồng đúng tiết diện, đảm bảo cách điện đúng quy cách.
- Kiểm tra kỹ các mối nối điện, tránh tiếp xúc không tốt hoặc dây bị lỏng.
Bước 4: Hiệu chỉnh áp suất
- Trên KP15 có các vít điều chỉnh (cắt – cut-in / cut-out, và differential) cho hai bên LP, HP.
- Sử dụng tua vít cách điện, điều chỉnh từ từ.
- Ví dụ: nếu muốn chỉnh áp cao, vặn vít HP cho tới điểm đóng/ngắt mong muốn.
- Nếu chỉnh áp thấp, vặn vít LP tương ứng.
- Phải đảm bảo rằng differential (độ chênh) đủ lớn để tránh bật tắt liên tục do dao động nhỏ trong áp suất.
- Sau khi chỉnh, thử nghiệm nhiều lần để kiểm tra tính ổn định của điểm ngắt/đóng.
Bước 5: Kiểm tra lần cuối & vận hành
- Bật nguồn, theo dõi hệ thống áp suất khi máy làm việc.
- Dùng áp kế để kiểm tra xem áp suất đo thực tế có trùng hoặc rất sát với điểm cài đặt của công tắc hay không.
- Quan sát nếu công tắc ngắt/đóng đúng khi áp suất vượt hoặc hạ dưới mức đã đặt.
- Nếu sự sai lệch lớn, điều chỉnh lại cho phù hợp.
- Đóng nắp vỏ điện, đảm bảo kín và an toàn điện.
5. Lưu ý, mẹo và cảnh báo
- Không dùng tua vít kim loại mạnh tác động lên nút reset bằng tay — chỉ dùng ngón tay để nhấn nút reset nếu là bản reset thủ công.
- Khi hiệu chỉnh, cần thao tác nhẹ nhàng, vặn từ từ, không vặn quá mạnh để tránh làm hỏng lò xo hoặc cơ cấu bên trong.
- Nếu môi chất là loại dễ cháy (A2L, A3…), phải tuân thủ quy tắc an toàn điện — cách ly nguồn, chống tĩnh điện, không để tia lửa điện.
- Thường xuyên kiểm tra chức năng của công tắc trong vận hành để phát hiện sớm hỏng hóc hoặc trôi áp.
- Khi thay thế, chọn đúng mã công tắc áp suất Danfoss KP15 tương thích với hệ thống (áp suất làm việc, loại reset, kiểu tiếp điểm).
- Ghi chép lại mức áp suất cài đặt và thông số để bảo trì sau này.