🔧 Van Tiết Lưu Điện Tử Danfoss ETS 100
Kiểm soát lưu lượng môi chất lạnh chính xác trong hệ thống lạnh và điều hòa không khí
1. Giới thiệu tổng quan
Danfoss ETS 100 là dòng van tiết lưu điện tử (Electronic Expansion Valve) thuộc dòng sản phẩm ETS nổi tiếng của hãng Danfoss – Đan Mạch, một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và điều hòa không khí. ETS 100 được thiết kế để điều tiết chính xác lưu lượng môi chất lạnh, từ đó đảm bảo quá trình bay hơi diễn ra tối ưu và hiệu quả năng lượng cao trong các hệ thống lạnh công nghiệp và thương mại.
2. Nguyên lý hoạt động của van ETS 100
ETS 100 hoạt động dựa trên nguyên lý motor bước (stepper motor) để điều khiển cơ cấu đóng mở van. Cụ thể:
-
Một bộ điều khiển (controller) như Danfoss EKE 1A/B nhận dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ và áp suất lắp tại đầu hút máy nén.
-
Controller tính toán độ quá nhiệt (superheat) và so sánh với giá trị cài đặt.
-
Tín hiệu điện được gửi tới motor bước 4 pha trong van, motor quay theo từng bước nhỏ, điều khiển trục vít me.
-
Trục vít dịch chuyển piston hoặc đĩa van, thay đổi diện tích tiết lưu → điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào dàn bay hơi.
-
Quá trình này diễn ra liên tục, đảm bảo điều tiết chính xác và phản hồi nhanh với sự thay đổi tải nhiệt.
➡️ Nhờ khả năng điều chỉnh từng bước nhỏ, ETS 100 có thể phản hồi linh hoạt với tải lạnh thay đổi và duy trì độ quá nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ máy nén.
3. Cấu tạo chi tiết của van Danfoss ETS 100
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Thân van | Hợp kim đồng hoặc đồng thau mạ bảo vệ chống ăn mòn, có hướng dòng chảy rõ |
| Stepper motor | 4 pha, điều khiển bước chính xác, công suất nhỏ (~5.5W) |
| Trục vít me | Truyền động từ motor để mở/đóng đĩa van theo từng bước nhỏ |
| Cổng kết nối | Ren hoặc hàn, kích thước phổ biến 1 1/4” – 1 3/8” |
| Cổng tín hiệu M12 | Chuẩn 4 chân, IP67, dễ kết nối với bộ điều khiển |
| Đĩa/piston van | Tăng – giảm lưu lượng môi chất theo vị trí điều khiển |
4. Thông số kỹ thuật của ETS 100
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 034G0501 / 034G0506 / 034G0508 (tùy phiên bản) |
| Điện áp hoạt động | 12V DC ±15% |
| Công suất tiêu thụ | 5.5 W hoạt động / 1.3 W duy trì |
| Dòng điện định mức | ~100 mA |
| Số bước hành trình | 2.625 bước toàn hành trình |
| Thời gian đóng/mở hoàn toàn | 11.5 – 23 giây (tùy điều kiện tải và tín hiệu) |
| Áp suất làm việc tối đa | 45.5 bar (~660 psi) |
| Môi chất lạnh hỗ trợ | R22, R134a, R404A, R407C, R410A, R507A, R513A, R1234yf… |
| Dãy nhiệt độ hoạt động | –40°C đến +65°C |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Kiểu kết nối van | Hàn hoặc ren, OD: 1⅛″, 1¼″, 1⅜″ (tuỳ biến thể) |
| Dòng lưu lượng | Tối đa ~115 TR (tương đương ~300 kW – phụ thuộc môi chất) |
5. Ưu điểm nổi bật của van Danfoss ETS 100
✅ Điều khiển chính xác: Van bước hoạt động mượt mà, kiểm soát độ quá nhiệt chính xác đến từng bước nhỏ.
✅ Phản ứng nhanh: Giảm độ trễ trong quá trình thay đổi tải lạnh, tránh hiện tượng đóng băng dàn.
✅ Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu hiệu suất nạp môi chất, tránh ngập lỏng hoặc thiếu gas.
✅ Linh hoạt ứng dụng: Tương thích đa dạng môi chất lạnh, kể cả gas thế hệ mới không phá hủy tầng ozone (ODP=0).
✅ Bảo trì thấp: Cơ cấu kín, motor điện không cần bảo dưỡng định kỳ.
✅ Dễ kết nối hệ thống điều khiển tự động: Hỗ trợ chuẩn giao tiếp điện tử, phù hợp BMS và các hệ thống thông minh.
6. Ứng dụng thực tế
ETS 100 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
🏭 Lạnh công nghiệp: Kho đông, cấp đông nhanh, dây chuyền sản xuất thực phẩm, sữa.
-
🏢 HVAC thương mại: Chiller nước, AHU, hệ thống VRF, trung tâm thương mại.
-
🧊 Máy làm đá và hệ thống lạnh siêu thị: Đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.
-
🔁 Hệ thống bơm nhiệt (heat pump): Hỗ trợ hoạt động hai chiều (có thể tiết lưu cả chiều nóng và lạnh).
7. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì
Lắp đặt:
-
Gắn van đúng chiều dòng chảy (xem mũi tên trên thân van).
-
Đảm bảo không có lực cơ học/vặn xoắn ảnh hưởng đến motor hoặc kết nối điện.
-
Sử dụng bộ điều khiển được khuyến nghị của Danfoss (EKE 1A/B, AK-CC 550A…).
Vận hành:
-
Cài đặt đúng loại môi chất và tham số điều khiển trong controller.
-
Kiểm tra đáp ứng của van qua số bước mở thực tế.
-
Đảm bảo độ quá nhiệt được giữ trong giới hạn thiết kế (~5–10K).
Bảo trì:
-
Kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng thiết bị phát hiện gas.
-
Kiểm tra kết nối điện M12 và cáp điều khiển tránh chập/đứt.
-
Làm sạch lọc gas và đường ống nếu hệ thống nhiễm bẩn.
8. Tài liệu & phụ kiện đi kèm
-
Datasheet chính thức của Danfoss: Có thể tải tại trang Danfoss.com
-
Bộ cáp điều khiển M12, các module driver (EKE 1A/B), cảm biến nhiệt/áp lực.
-
Tài liệu hướng dẫn đấu nối, sơ đồ mạch, bản vẽ kỹ thuật CAD (dành cho thiết kế hệ thống HVAC).
9. Kết luận
Danfoss ETS 100 là một van tiết lưu điện tử hiện đại, chính xác và hiệu quả, lý tưởng cho các hệ thống làm lạnh yêu cầu kiểm soát lưu lượng môi chất linh hoạt và tiết kiệm năng lượng. Với độ tin cậy cao, cấu tạo tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ từ Danfoss, ETS 100 là lựa chọn phù hợp cho các kỹ sư HVAC/R trong cả dự án mới và nâng cấp hệ thống cũ.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.