1. Giới thiệu
Mẫu Y60 là dòng đồng hồ đo áp suất sản xuất từ Trung Quốc, thường dùng mặt ~ 60 mm (ký hiệu Y60) dành cho đo áp suất khí hoặc chất lỏng, với nhiều dải đo khác nhau bao gồm cả áp suất âm/âm chân không và dải rất thấp. Ví dụ: có catalog ghi dải –5 ~ 0 kPa ở dòng Y(E)60.
Chân ren “ZG1/4″” là kiểu ren BSP (G1/4) thường dùng ở Trung Quốc/Việt Nam.
2. Thông số kỹ thuật
- Mã: Y60 (hoặc Y60Z, Y60ZT tùy phiên bản)
- Kích thước mặt: khoảng Ø 60 mm hoặc 63 mm (dòng Y60)
- Chân kết nối (thread): G1/4 (ZG1/4) là một trong các lựa chọn.
- Dải đo (range): Ví dụ dành cho dải âm/không: “-5 ~ 0 kPa” xuất hiện trong dữ liệu của dòng Y(E)60.
- Cấp chính xác (accuracy class): 1.6 % .
- Vật liệu vỏ/housing: Thép sơn, hoặc inox tùy phiên bản “chống sốc/độ rung” (shock-proof)
- Nhiệt độ môi trường làm việc: ví dụ -40 °C tới +65 °C.
- Tải quá áp: ví dụ mẫu Y-60Z cho phép quá áp tới ~125% (bụng thông số: Operating pressure 75% scale, over pressure limit 25% full scale)
- Môi trường sử dụng: khí, hơi, chất lỏng không ăn mòn đồng thau nếu vỏ/dây đồng thau.
3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo áp suất trung quốc
Cấu tạo cơ bản
- Phần “ruột”: Ống Bourdon hoặc ống xoắn (tuỳ áp suất cao hay thấp) – khi áp suất tác động sẽ làm biến dạng phần đo (ví dụ ống Bourdon cong phồng)
- Bộ truyền động: biến dạng đó được truyền qua cơ cấu (tay quay, bánh răng) để quay kim đồng hồ
- Mặt đồng hồ: dial in các đơn vị kPa, Pa, MPa, bar, hoặc dải âm như -5 ~ 0 kPa
- Vỏ và kết nối: chân ren G1/4″ thông qua socket và ống dẫn vào buồng áp lực
- Lớp bảo vệ: có thể kính mặt, hoặc chất làm đầy glycerin/silicon (đối với loại chống sốc) để giảm độ rung và nhảy kim.
Nguyên lý làm việc
Khi áp suất (hoặc chân không) được cấp vào buồng đo, phần Bourdon sẽ biến dạng theo mức áp suất. Biến dạng này được cơ cấu truyền đến kim, khiến kim di chuyển trên thang đo. Trong trường hợp dải âm/không (ví dụ -5 ~ 0 kPa), áp suất thấp hơn áp suất khí quyển sẽ làm biến dạng theo hướng khác, kim chỉ về khu vực âm. Ví dụ dữ liệu cho thấy dải -5 ~ 0 kPa có trong catalogue của dòng Y(E)60.
4. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm
- Giá thành thấp: Là sản phẩm xuất xứ Trung Quốc, dễ mua và thay thế, phù hợp các ứng dụng công nghiệp phổ thông.
- Dải đo đa dạng: Có thể đo áp suất dương, âm, chân không rất thấp (như -5 kPa) → phù hợp cho hệ thống hút, bơm chân không, lọc.
- Kích thước nhỏ gọn: Mặt ~60 mm, dễ lắp đặt trong không gian giới hạn.
- Kết nối chuẩn: G1/4″ (ZG1/4) là ren phổ thông, dễ tìm phụ kiện, linh kiện thay thế.
- Có phiên bản “chống sốc/độ rung” (shock-proof) hoặc thân inox cho môi trường khắc nghiệt.
Hạn chế
- Độ chính xác trung bình: Cấp chính xác thường 2.5% hoặc 1.6% – thấp hơn các đồng hồ cao cấp có 0.6% hoặc 1.0% → nếu yêu cầu siêu chính xác thì có thể không đủ.
- Chịu điều kiện khắc nghiệt kém hơn: Nếu môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao, rung/vibration lớn, cần chọn phiên bản đặc biệt hoặc vật liệu cao hơn.
- Dữ liệu “-5–0 kPa ZG1/4″” không được nhiều catalogue công bố rõ ràng – cần xác nhận kỹ với nhà cung cấp để đảm bảo đúng dải đo, đúng chân ren, đúng điều kiện lắp đặt.
- Hạn chế về tuổi thọ/độ tin cậy: sản phẩm giá rẻ có thể có chất lượng biến động, cần kiểm định hoặc mua từ nhà cung cấp uy tín.
5. Ứng dụng phổ biến
- Hệ thống hút/đường ống chân không: dải đo -5 ~ 0 kPa phù hợp để đo áp suất cách –5 kPa so với khí quyển.
- Ngành lọc/làm sạch: đo chênh áp bộ lọc, chênh áp giữa hai buồng.
- Hệ thống khí nén/khí công nghiệp: dùng để kiểm tra áp lực thấp hoặc áp lực chân không nhỏ.
- Máy bơm, máy hút: xác định hiệu suất hoạt động thông qua áp suất hút.
- Nhà máy HVAC: đo áp suất trong ống gió, hút/thoát.
- Nhiệm vụ giám sát đơn giản, nơi yêu cầu độ chính xác không quá nghiêm ngặt.
6. Khi chọn mua & lắp đặt – những lưu ý quan trọng
- Kiểm tra dải đo chính xác: Phải rõ là “-5 ~ 0 kPa” hay “0 ~ 5 kPa” hoặc “-5 ~ 0kPa”. Lỗi trong ký hiệu rất dễ dẫn tới sai đo.
- Chân ren & kết nối: “ZG1/4″” tức là ren G1/4 (BSP) – kiểm tra ren đường ống bạn dùng có phù hợp không (hay cần chuyển đổi NPT, M14×1.5…).
- Vật liệu và môi trường: Nếu môi trường làm việc có hóa chất ăn mòn, nhiệt độ cao, rung/vibration, nên chọn vỏ inox hoặc đồng hồ “chống sốc”.
- Cấp chính xác và yêu cầu ứng dụng: Nếu ứng dụng chỉ giám sát đơn giản, cấp chính xác 2.5% là chấp nhận được; nếu ứng dụng đo lường kiểm tra cao hơn thì xem xét loại cấp cao hơn.
- Điều kiện lắp đặt: Tránh lắp nơi nhiều rung mạnh, lắp càng gần đường ống càng tốt, tránh bóng hơi hoặc vật liệu rắn làm tắc kết nối. Đường ống phải được làm sạch trước khi lắp.
- Kiểm định & bảo dưỡng: Nên định kỳ kiểm tra độ đúng/độ trôi của đồng hồ, đặc biệt nếu nằm trong dây chuyền sản xuất quan trọng.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Vì xuất xứ Trung Quốc có nhiều loại, nên chọn nơi có thông số rõ ràng, có chứng nhận ISO, CE hoặc thử nghiệm trước khi mua.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.