1. Giới thiệu chung
Dòng P254 của đồng hồ đo áp suất DAWN là loại đồng hồ đo áp suất công nghiệp, được thiết kế để:
- đo áp suất cho chất khí hoặc chất lỏng có độ nhớt thấp,
- sử dụng được trong môi trường có tải biến động hoặc rung lắc cao.
- Vật liệu thân vỏ inox hoặc thép không gỉ, chân kết nối đồng hoặc đồng mạ niken tùy kích cỡ.
- Được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp: máy nén, thủy lực, đóng tàu, khí nén, hệ thống hơi.
Model “63B” thường chỉ đường kính mặt 63 mm, chân kết nối phía dưới (“chân đứng”) hay phía sau (“chân sau”) tùy đặt hàng — nhưng cần kiểm tra thông số từ nhà sản xuất/nhà phân phối.
2. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Đường kính mặt | 63 mm |
| Cấp chính xác | ±1.6 % |
| Dải đo chuẩn | 0-100kg/cm2 |
| Áp lực làm việc ổn định | 75 % toàn dải đo |
| Bảo vệ quá tải | 130 % toàn dải đo |
| Nhiệt độ môi trường | -20 °C ~ +60 °C (với dầu glycerin) / -40 °C ~ +65 °C (với silicone) |
| Nhiệt độ môi chất | tối đa khoảng +60 °C trong nhiều trường hợp |
| Vật liệu | Vỏ: inox 304, Chân kết nối: đồng (kích thước nhỏ) hoặc đồng mạ niken (kích thước lớn) |
| Kính/bao phủ | Mặt polycarbonate cho 63 mm |
Lưu ý về dải đo “0-100 kg/cm²”
- 100 kg/cm² tương đương ~98 bar (~9.8 MPa).
- Thông số chuẩn trên datasheet nói tới 0-40 MPa (~400 bar) – cho nên 9.8 MPa nằm trong phạm vi thấp hơn tối đa.
- Khi đặt hàng, cần yêu cầu rõ “dải đo 0-100 kg/cm² (≈ 9.8 MPa)” và xét liệu model P254 có sẵn dải này hoặc cần model đặc biệt.
- Việc chọn sai dải đo sẽ gây sai số lớn hoặc hỏng thiết bị.
3. Cấu tạo và đặc tính nổi bật
- Ống Bourdon: Nếu dải đo ≤6 MPa sử dụng ống Bourdon loại “C”, nếu ≥6 MPa sử dụng loại xoắn hélical.
- Chân kết nối: Ví dụ với mặt 63 mm thường dùng kết nối ¼″ PT/NPT/PF hoặc ⅛″.
- Hỗ trợ giảm rung: Loại “có dầu glycerin” (filled with glycerin) giúp ổn định kim, giảm ảnh hưởng rung lắc mạnh – rất phù hợp ứng dụng công nghiệp.
- Vật liệu inox + chân đồng/đồng mạ niken giúp phù hợp với môi trường công nghiệp, tuy nhiên nếu môi trường có axit, hóa chất ăn mòn mạnh thì cần kiểm tra kỹ (chân đồng có thể bị ăn mòn)
4. Ứng dụng phổ biến của đồng hồ áp suất
- Hệ thống khí nén, hơi, máy nén công nghiệp.
- Thủy lực, máy ép, thiết bị chịu tải áp cao.
- Nhà máy đóng tàu, môi trường có rung/vibration cao – phù hợp vì thiết kế chịu tải động.
- Hệ thống báo áp suất trong môi trường công nghiệp như xử lý nước, hóa chất, HVAC.
5. Lựa chọn khi sử dụng & lưu ý
Đối với model 63B dải 0-100 kg/cm², bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
- Xác định dải đo chính xác: xác thực với nhà phân phối là “0-100 kg/cm²” hay quy đổi khác, vì các catalog thường nói đến MPa/bar.
- Kiểm tra chân kết nối và kích thước mặt: mặt 63 mm, chân đứng hay chân sau, ren bao nhiêu inch, loại PT/NPT/PF phù hợp với hệ thống bạn.
- Chọn loại có dầu (glycerin) nếu hệ thống có rung động mạnh hoặc dao động áp suất thường xuyên — giúp bảo vệ bộ phận cơ khí bên trong.
- Kiểm tra môi chất sử dụng: nếu môi chất bị ăn mòn hoặc có độ nhớt cao, cần chắc chân kết nối, vật liệu phù hợp (chân đồng có thể không phù hợp môi trường ăn mòn).
- Kiểm tra vị trí lắp đặt: hướng chân kết nối kê lên hay xuống? Lắp đúng để tránh ảnh hưởng đo hoặc hỏng thiết bị.
- Bảo dưỡng & kiểm định định kỳ: đặc biệt với thiết bị đo áp suất công nghiệp, sai lệch theo thời gian hoặc do va đập lớn có thể xảy ra.
- Yêu cầu thông số CO/CQ, xuất xứ, bảo hành rõ ràng khi mua thiết bị công nghiệp.
6. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm:
- Thiết kế công nghiệp mạnh mẽ, vật liệu inox giúp bền trong nhiều môi trường.
- Độ chính xác tương đối tốt (±1.5 %) cho ứng dụng công nghiệp.
- Dải đo rộng, nhiều tùy chọn dải đo giúp linh hoạt lựa chọn.
- Loại “filled” với dầu glycerin hỗ trợ trong môi trường rung.
Hạn chế:
- Nếu môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh (axit, chloride…), chân đồng/chân bằng hợp kim đồng có thể bị ảnh hưởng – cần chọn vật liệu cao hơn hoặc model chuyên dụng.
- Nếu dải đo chọn không phù hợp (ví dụ quá lớn hoặc quá nhỏ) thì độ chính xác sẽ bị ảnh hưởng hoặc thiết bị sẽ quá tải.
- Với hệ thống nhiệt độ rất cao hoặc môi chất >60 °C thì cần xem xét ống siphon hoặc model chịu nhiệt cao. Ví dụ: có khuyến nghị dùng ống siphon khi lắp hệ thống hơi/nồi hơi.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.