I. Thông tin về dòng đồng hồ áp suất P110 150A 0-6KPA
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Hãng sản xuất | Dawn , Hàn Quốc |
Loại | Đồng hồ áp suất “General service pressure gauge” — dùng cho môi trường không ăn mòn: khí, nước, dầu nhẹ, khí công nghiệp nói chung |
Kích thước mặt (nominal diameter) | 150mm |
Dải đo chuẩn (scale range) | 0-6KPA |
- Vỏ: thép sơn đen; với kích thước lớn có thể vỏ nhôm
- Ống Bourdon (phần đo áp lực): đồng thau khi áp suất nằm trong giới hạn; nếu áp suất cao hơn một ngưỡng thì dùng inox 316
| Kết nối áp suất (ren) | - Với mặt 100 / 150 / 200 mm: 1/2″, 3/8″ PT/NPT/PF
- Với các mặt nhỏ hơn: ren nhỏ hơn như 1/8″, 1/4″, etc.
| Nhiệt độ hoạt động & ảnh hưởng nhiệt độ | - Nhiệt độ môi trường: khoảng ‑20 °C đến +60 °C
- Nhiệt độ của chất lỏng / môi trường đo: tối đa ≈ 60 °C nếu dùng đồng; nếu dùng inox và vật liệu chịu nhiệt thì cao hơn
- Hiệu ứng nhiệt độ: sai số có thể bị ảnh hưởng ±0,4 % mỗi 10 °C so với nhiệt độ chuẩn (~20 °C)
II. Vấn đề với thông số “150A 0‑6 kPa”
Thông số “150A 0‑6 kPa” — nếu nó được hiểu theo cách:
- 150: kích thước mặt đồng hồ (150 mm) — đây là một trong các kích thước chuẩn của P110.
- A: mã kiểu chân nối / kiểu lắp (ví dụ “A” thường là chân đứng, bottom connection) — Đồng hồ áp suất P110 có ký hiệu tương tự: Code A: Bottom Connection, Direct.
- 0‑6 kPa: dải đo rất nhỏ — tương đương với 0 đến khoảng 0,006 MPa.
So với các dải đo chuẩn của Wise P110, “0‑6 kPa” thấp hơn rất rất nhiều (hầu hết các dải đo nhỏ nhất của P110 bắt đầu từ ~0,2 MPa = 200 kPa).
Điều này làm xuất hiện các vấn đề:
- Khả năng kỹ thuật: Cơ cấu ống Bourdon tiêu chuẩn không thể nhạy đủ để đo biến thiên áp chỉ vài kilopascal mà vẫn ổn định, nếu không được thiết kế đặc biệt.
- Sai số: Với dải đo quá nhỏ, sai số (hiệu ứng nhiệt độ, ma sát, rung) sẽ chiếm phần lớn phạm vi đo, làm kết quả không tin cậy nếu không thiết kế đặc biệt và hiệu chuẩn rất tốt.
- Catalog không có: Tất cả các thông tin chính thức mình tìm được về P110 không liệt kê dải đo nhỏ đến 6 kPa.
III. ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT DAWN P110 150A 0‑6 kPa
Thành phần | Giả định cấu tạo / yêu cầu |
---|---|
Mặt hiển thị | 150 mm để quan sát dễ, vì kim sẽ chỉ dao động rất nhỏ trong dải đo 0‑6 kPa |
Kiểu kết nối | Kiểu “A” (chân đứng / bottom connection) để dễ lắp đặt trên đường ống; ren có thể nhỏ để giảm ảnh hưởng áp suất đường ống giao động lớn hơn dải đo |
Bộ đo áp lực | Không phải ống Bourdon tiêu chuẩn; có thể dùng màng (diaphragm) mỏng, hoặc bộ đo vi áp suất (capsule sensor, cảm biến từ) để đảm bảo độ nhạy cao |
Vật liệu | Bộ đo bằng vật liệu rất mỏng và ổn định như hợp kim đặc biệt, vật liệu chống ma sát, chống biến dạng nhỏ; vỏ và kết nối phải kín, chống rung, cách nhiệt tốt |
Độ chính xác | Có thể ±1,5 % hoặc tốt hơn; nhưng trong thực tế với dải đo nhỏ, khó để đạt được ±1,5 % nếu thiết kế không chuyên |
Ảp lực phá hoại (overrange) | Có thể chịu được quá áp nhẹ (ví dụ 2‑3× dải đo) nhưng không nhiều; nếu bị áp lớn hơn nhiều, bộ đo sẽ bị biến dạng |
Ảnh hưởng nhiệt độ & rung | Rất lớn; cần bảo vệ bằng cách lắp chỗ ổn định, tránh ánh nắng, tránh rung; có thể dùng ống siphon hoặc bộ giảm chấn |
IV. Ứng dụng của ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT DAWN P110 150A 0–6 kPa
1. Hệ thống thông gió & HVAC
-
Đo áp suất gió trong hệ thống ống dẫn khí, quạt hút, hoặc chênh lệch áp suất giữa các phòng sạch, phòng áp dương/áp âm.
-
Giám sát hoạt động của lọc gió (filter): khi áp tăng vượt ngưỡng → lọc bị nghẹt.
2. Phòng sạch / y tế / dược phẩm
-
Giám sát áp suất nhẹ giữa các vùng cách ly, ví dụ:
-
Phòng mổ (áp dương để ngăn bụi vào).
-
Phòng cách ly bệnh nhân truyền nhiễm (áp âm để ngăn virus ra ngoài).
-
-
Cần đo rất chính xác áp suất chênh lệch vài kPa hoặc thấp hơn.
3. Ngành thực phẩm / đồ uống
-
Đo áp suất vi mô trong quy trình đóng gói chân không nhẹ, tủ khí CO₂ nhẹ, hoặc các thiết bị lên men khí.
4. Thiết bị y tế & phòng thí nghiệm
-
Máy thí nghiệm cần đo áp suất khí nhẹ:
-
Máy phân tích khí, hệ thống hút chân không nhỏ, hộp khử trùng áp nhẹ, buồng thử kín áp thấp.
-
-
Đo dòng khí oxy nhẹ, CO₂, áp lực trong ống dẫn khí nhỏ.
5. Công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử
-
Giám sát áp suất vi khí trong buồng sấy, hàn linh kiện, buồng thổi khí làm sạch vi hạt.
6. Các hệ thống bơm hút chân không nhẹ
-
Dùng để kiểm tra độ kín / rò rỉ ống khí, đường dẫn gas, van vi mô, màng van khí nén.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.