🧭 ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT ĐIỆN TỬ TRUNG QUỐC – CẤU TẠO, NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VÀ ỨNG DỤNG
1. Khái niệm
Đồng hồ đo áp suất điện tử (Electronic Pressure Gauge) là thiết bị dùng để đo và hiển thị giá trị áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đường ống, bình chứa, máy nén, hoặc các thiết bị công nghiệp khác.
Khác với đồng hồ áp suất cơ học (dùng cơ cấu lò xo hoặc ống Bourdon), loại điện tử sử dụng cảm biến áp suất (pressure sensor) để chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện, sau đó hiển thị kết quả trên màn hình kỹ thuật số (LCD/LED).
2. Cấu tạo của đồng hồ đo áp suất điện tử
| Bộ phận | Chức năng |
|---|---|
| Cảm biến áp suất (Pressure Sensor) | Là phần tử chính, có nhiệm vụ cảm nhận áp lực của môi chất. Thường dùng cảm biến piezoresistive, strain gauge, hoặc capacitive. |
| Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transducer) | Biến đổi tín hiệu cơ học từ cảm biến thành tín hiệu điện (dạng mV, mA, hoặc V). |
| Bộ xử lý (Microcontroller) | Nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lý, hiệu chỉnh sai số và điều khiển hiển thị. |
| Màn hình hiển thị (Display) | Thường là màn hình LED hoặc LCD, hiển thị giá trị áp suất theo đơn vị bar, psi, kPa,… |
| Nguồn cấp (Power Supply) | Có thể dùng pin, nguồn 24VDC, hoặc nguồn từ mạch điều khiển. |
| Vỏ bảo vệ (Housing) | Làm bằng thép không gỉ, nhôm, hoặc nhựa kỹ thuật, đảm bảo độ kín chống bụi, chống nước (chuẩn IP65, IP67…). |
| Cổng kết nối (Connection Port) | Dạng ren tiêu chuẩn như G1/4″, G1/2″, NPT1/4″,… để lắp vào đường ống. |
3. Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý làm việc của đồng hồ đo áp suất điện tử có thể tóm tắt theo 3 bước cơ bản:
- Cảm biến áp suất nhận tín hiệu áp lực của môi chất (khí, nước, dầu, hơi, v.v.).
- Chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện (analog hoặc digital).
- Bộ xử lý phân tích và hiển thị giá trị đo được lên màn hình, đồng thời có thể truyền tín hiệu ra ngoài (qua cổng 4–20mA, 0–10V, RS485 Modbus, v.v.) để giám sát hoặc điều khiển tự động.
4. Ưu điểm
✅ Độ chính xác cao – Sai số thường chỉ ±0.1% đến ±0.5% FS.
✅ Dễ đọc kết quả – Màn hình kỹ thuật số hiển thị rõ ràng, không cần ước lượng như đồng hồ kim.
✅ Tích hợp nhiều chức năng – Báo vượt ngưỡng, lưu dữ liệu, cài đặt cảnh báo, truyền tín hiệu về PLC/SCADA.
✅ Tuổi thọ cao, ít bị ảnh hưởng bởi rung động cơ học.
✅ Đo được dải áp rộng – từ vài mbar đến hàng trăm bar.
✅ Tùy chọn đơn vị hiển thị (bar, psi, MPa, kPa,…).
5. Nhược điểm
❌ Giá thành cao hơn đồng hồ cơ học.
❌ Cần nguồn điện hoạt động.
❌ Có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nếu không được chống nhiễu tốt.
6. Ứng dụng thực tế
Đồng hồ đo áp suất điện tử được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- 🏭 Công nghiệp sản xuất: đo áp suất khí nén, hơi, nước, dầu, hóa chất.
- 🚗 Ngành ô tô: đo áp suất dầu động cơ, hệ thống nhiên liệu, phanh ABS.
- ⚗️ Hệ thống HVAC và lạnh công nghiệp.
- 💧 Trạm bơm, xử lý nước thải, cấp nước đô thị.
- 🔋 Năng lượng và tự động hóa: nhà máy điện, trạm khí nén, hệ thống SCADA.
7. Phân loại đồng hồ đo áp suất điện tử Trung Quốc
| Loại | Đặc điểm |
|---|---|
| Đồng hồ đo áp suất điện tử hiển thị tại chỗ | Có màn hình tại vị trí lắp, dễ đọc trực tiếp. |
| Đồng hồ có ngõ ra tín hiệu (transmitter) | Có tín hiệu 4–20mA, 0–10V, RS485 để kết nối với PLC, DCS. |
| Đồng hồ đo áp suất điện tử có chức năng báo động | Có ngõ ra relay khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt. |
| Loại cầm tay (Handheld) | Dùng để kiểm tra, hiệu chuẩn hoặc đo tạm thời. |
8. Cách chọn đồng hồ đo áp suất điện tử phù hợp
Khi chọn mua, cần xác định rõ:
- Dải đo áp suất: Ví dụ 0–10 bar, 0–100 bar,…
- Loại môi chất: khí, nước, dầu, hóa chất (để chọn vật liệu phù hợp).
- Ngõ ra tín hiệu: analog (4–20mA, 0–10V) hay digital (RS485 Modbus).
- Nguồn cấp: 24VDC, pin, hoặc AC.
- Kiểu kết nối cơ khí: G1/4″, NPT1/4″, G1/2″, mặt bích,…
- Mức độ bảo vệ: IP65, IP67, chống ăn mòn, chống nổ (Ex-proof) nếu cần.
9. Bảo trì và hiệu chuẩn
- Hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác.
- Tránh lắp đặt ở nơi có rung động mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.
- Kiểm tra pin hoặc nguồn cấp thường xuyên.
- Sử dụng van ngắt áp (isolation valve) để tháo đồng hồ khi cần bảo dưỡng.
🔧 Kết luận
Đồng hồ đo áp suất điện tử là thiết bị đo lường hiện đại, chính xác và tiện dụng, ngày càng thay thế các loại đồng hồ cơ truyền thống trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ khả năng đo chính xác, hiển thị rõ ràng và dễ tích hợp hệ thống tự động, nó đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều khiển áp suất an toàn, hiệu quả.
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika 213.53

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.