📘 CẢM BIẾN ÁP SUẤT DANFOSS
1. Tổng quan về Danfoss và cảm biến áp suất
🏢 Giới thiệu về Danfoss
Danfoss là một tập đoàn công nghiệp toàn cầu có trụ sở tại Đan Mạch, nổi tiếng với các giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp
- Công nghệ HVAC (Điều hòa, thông gió, làm lạnh)
- Thiết bị thủy lực, điện tử công suất
- Hệ thống cảm biến và truyền động
Một trong những dòng sản phẩm chủ lực và được sử dụng rộng rãi của Danfoss là cảm biến áp suất (pressure sensors hoặc pressure transmitters).
2. Cảm biến áp suất là gì?
Cảm biến áp suất là thiết bị dùng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí, sau đó chuyển đổi áp lực cơ học này thành tín hiệu điện đầu ra để truyền về các thiết bị điều khiển như PLC, bộ hiển thị, SCADA…
Nói đơn giản, cảm biến áp suất là con mắt cảm nhận lực nén, từ đó giúp hệ thống nhận biết tình trạng áp suất và điều chỉnh vận hành.
3. Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất Danfoss
Cảm biến áp suất Danfoss hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý piezoresistive – một hiện tượng vật lý mà điện trở của vật liệu thay đổi khi có áp suất tác động.
⚙️ Các bước hoạt động cơ bản:
- Áp suất tác động vào màng cảm biến (diaphragm) → làm biến dạng nó.
- Sự biến dạng này ảnh hưởng đến cầu điện trở Wheatstone hoặc phần tử đo (silicon, thin film).
- Thay đổi điện trở → tạo ra sự chênh lệch điện áp.
- Mạch điện tử sẽ xử lý, khuếch đại, bù nhiệt độ và hiệu chuẩn tín hiệu.
- Cuối cùng xuất ra tín hiệu chuẩn: 4–20 mA, 0–10 V hoặc tín hiệu số như CAN, IO-Link, v.v.
4. Cấu tạo cảm biến áp suất Danfoss
Bộ phận | Chức năng |
---|---|
Màng cảm biến (Diaphragm) | Nhận áp suất và biến dạng |
Phần tử đo áp (Sensing Element) | Biến đổi áp suất thành tín hiệu điện |
Cầu điện trở / mạch xử lý tín hiệu | Tăng độ chính xác, chống nhiễu, hiệu chỉnh |
Vỏ bảo vệ (Housing) | Bảo vệ cảm biến khỏi môi trường, thường là inox 316L |
Đầu nối điện (Connector) | Kết nối với hệ thống điều khiển: M12, DIN, cable, AMP… |
Chân ren kết nối cơ khí | Lắp với đường ống hoặc thiết bị đo: G¼”, NPT, Flare… |
5. Các dòng cảm biến áp suất Danfoss phổ biến
🔹 MBS Series (Analog)
Model | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
---|---|---|
MBS 3000 | Độ chính xác cao, dải đo rộng, thiết kế chắc chắn | Công nghiệp chung |
MBS 3050 | Có bộ giảm xung (snubber) chống búa nước | Thủy lực, máy nén |
MBS 1700 | Kích thước nhỏ gọn, tín hiệu ratiometric | HVAC, hệ lạnh nhỏ |
🔹 DST Series (Digital – thông minh)
Model | Tín hiệu | Ưu điểm |
---|---|---|
DST P110 | 4–20 mA, IO-Link | Tự chẩn đoán, sai số thấp, dùng trong HVAC |
DST P100 | Analog | Dành cho môi trường rung, máy công trình |
DST P140 | 4–20 mA | Tối ưu cho khí nén, máy nén khí |
DST P92S | CAN, IO-Link | Chống rung, đạt chuẩn an toàn SIL2, PL d |
6. Đặc điểm kỹ thuật tiêu biểu
Thông số | Mức giá trị phổ biến |
---|---|
Dải đo áp suất | 0.6 đến 600 bar |
Sai số | ±0.5% – ±1.0% FS |
Tín hiệu ngõ ra | 4–20 mA, 0–10 V, ratiometric, CAN, IO-Link |
Nhiệt độ làm việc | −40 °C đến +125 °C |
Kết nối cơ khí | G1/4”, G1/2”, NPT, SAE, Flare |
Cấp bảo vệ | IP65, IP67, IP69K |
Kháng rung/sốc | Tốt, đạt tiêu chuẩn ISO 16750 |
Vật liệu | Vỏ inox 316L, màng inox, không gioăng mềm |
7. Ứng dụng thực tế
✅ Làm lạnh và HVAC
- Máy nén lạnh, chiller, AHU, VRF
- Điều khiển áp suất gas, giám sát độ an toàn
✅ Công nghiệp sản xuất
- Hệ thống nén khí, bơm nước
- Dây chuyền sản xuất, hệ thống thủy lực
✅ Ngành nước
- Trạm bơm nước, hệ thống cấp thoát nước
- Đo áp lực đầu ra, bảo vệ bơm
✅ Máy móc công trình
- Máy xúc, xe nâng, thiết bị nặng
- Đo áp suất thủy lực, khí nén, phanh
✅ Điện – năng lượng
- Nhà máy điện, turbine khí
- Đo áp suất dầu bôi trơn, hệ khí nén điều khiển
8. Ưu điểm nổi bật của cảm biến Danfoss
✔️ Thiết kế công nghiệp chắc chắn, chịu va đập
✔️ Độ chính xác cao, ổn định lâu dài
✔️ Khả năng chống sốc, rung, chống nước tuyệt vời
✔️ Hỗ trợ các chuẩn tín hiệu công nghiệp và kỹ thuật số
✔️ Có tùy chọn tích hợp chẩn đoán lỗi, IO-Link
✔️ Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
✔️ Có thể sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi an toàn cao
9. Hướng dẫn lựa chọn cảm biến áp suất Danfoss
Khi lựa chọn cảm biến, cần lưu ý:
- Xác định dải đo áp suất làm việc thực tế
- Ví dụ: hệ thống làm việc ở 10 bar → chọn cảm biến 16 hoặc 20 bar
- Tín hiệu đầu ra mong muốn
- Analog (4–20 mA, 0–10 V) hoặc kỹ thuật số (CAN, IO-Link…)
- Môi trường sử dụng
- Có rung sốc? Ngoài trời? Môi chất ăn mòn?
- Kiểu kết nối cơ khí
- Chọn đúng loại ren: G¼”, NPT, SAE…
- Chất liệu tiếp xúc
- Inox 316L, ceramic, PTFE (cho hóa chất, môi trường đặc biệt)
- Yêu cầu về an toàn
- SIL2, PL d nếu dùng trong môi trường có yêu cầu khắt khe
10. Lưu ý khi lắp đặt và vận hành
🔧 Lắp cảm biến ở vị trí không bị đọng nước hoặc khí
🔧 Tránh lắp gần nguồn nhiễu điện từ mạnh
🔧 Dùng dây tín hiệu có chống nhiễu (shielded cable)
🔧 Với môi chất bẩn hoặc rung mạnh → nên thêm snubber
🔧 Định kỳ hiệu chuẩn lại cảm biến (6 tháng – 1 năm tùy ứng dụng)
🛒 Mua hàng và tư vấn
Công ty TNHH Bilalo là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức thiết bị công nghiệp tại Việt Nam. Bạn có thể liên hệ để được tư vấn và báo giá: thietbibilalo.com
-
Website: bilalo.com.vn
-
Hotline: 0906 294 186
Quý khách cần hỗ trợ thêm về lựa chọn model phù hợp với ứng dụng cụ thể, hãy cung cấp thông tin chi tiết về môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất!
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika.